
JAC N200S E5

JAC N350PLUS THÙNG BẠT ĐỘNG CƠ ĐỨC PHIÊN BẢN EURO 5

JAC N200 1T99 THÙNG BẠT MÁY ISUZU

JAC A5 4X2 8t4 TẤN THÙNG MUI BẠT 10m

JAC N650 PLUS 6.5 TẤN THÙNG BẠT

JAC N350PLUS THÙNG BẠT BỬNG NHÔM
Động cơ : ĐỨC chuẩn Euro V
Dung tích: 2977cc
Tổng trọng tải hàng hóa: 3.5T
KT Thùng xe: 5250 x 2270 x 1990/750 (mm)
Với mong muốn mang đến cho khách hàng nhiều sản phẩm mới, nhiều sản phẩm giá trị, chất lượng hơn. Tháng 7 năm 2024 JAC cho ra sản phẩm xe tải JAC 3 tấn 5, thùng bửng nhôm.
( jac 3 tấn 5, jac 6 tấn 5 với thùng xe bửng nhôm chắc chắn)
Với thiết kế cabin vẫn không có gì thay đổi như mẫu cũ, thay đổi ở thiết kế thùng mới: với chất liệu nhôm, mang đến cho sản phẩm mới diện mạo mới hoàn toàn đẹp và chất lượng hơn.
(thùng xe jac n350plus e5, n650 e5 bửng nhôm)
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT N350PLUS
Kiểu loại xe |
|
Loại phương tiện |
Ô TÔ TẢI CÓ MUI |
Nhãn hiệu |
JAC |
Mã kiểu loại |
N350plus E5 JAC-TB2-1 |
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
Khối lượng |
|
Khối lượng bản thân (kg) |
3960 |
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông (kg) |
3495 |
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) |
7650 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người) |
03 |
Kích thước |
|
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao (mm) |
7200 x 2420 x 3120 |
Kích thước lòng thùng xe (mm) |
5250 x 2270 x 1990/750 |
Khoảng cách trục (mm) |
3855 |
Vệt bánh xe trước (mm) |
1710 |
Vệt bánh xe sau (mm) |
1620 |
Động cơ |
|
Ký hiệu loại động cơ |
D30TCIE1, 4 kỳ 4 xylanh thẳng hàng,tăng áp |
Loại nhiên liệu |
Diesel |
Thể tích làm việc (cm3) |
2977 |
Công suất lớn nhất/Tốc độ quay (kw/rpm) |
115/3200 |
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO 5 |
Hệ thống truyền lực và chuyển động |
|
Loại dẫn động li hợp |
Đĩa ma sát khô/thủy lực trợ lực chân không |
Kí hiệu/loại hộp số |
/6 tiến-1 lùi/Cơ khí |
Vị trí cầu chủ động |
Cầu sau |
Lốp xe |
7.50-R16 |
Hệ thống treo |
|
Hệ thống treo trước |
Phụ thuộc/nhíp lá/Giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc/nhíp lá/Giảm chấn thủy lực |
Hệ thống lái |
|
Kí hiệu |
JAC |
Loại cơ cấu lái |
Trục vít - ê cu bi |
Trợ lực |
Cơ khí - Trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
|
Hệ thống phanh chính |
Phanh hơi |
Loại cơ cấu phanh |
Tang trống |
Thân xe |
|
Cabin |
Cabin đơn |
Loại thân xe |
Khung xe chịu lực, cabin lật |
Loại dây đai an toàn cho người lái |
Dây đai 3 điểm |
Thiết bị chuyên dùng |
|
Loại thiết bị chuyên dùng |
Thùng kín |
Thể tích, qui cách |
Khung xương sàn sắt,thùng chia 2 khoang,sàn thùng tôn phẳng 2.5mm,vách ngoài inox dập sóng |
Khác |
|
Màu sắc |
Trắng, Xanh, Bạc |
Loại ắc qui |
02 x 24, 90Ah |
Dung tích thùng dầu |
150L |
Bảng TSKT trên chỉ là thông số tương đối. Thông số chính xác của sản phẩm dựa theo
GIẤY CHỨNG NHẬN AN TOÀN KỸ THUẬT VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG CỦA XE
♦♦♦♦♦
CÔNG TY TNHH Ô TÔ HẰNG LONG
556,QL51,LONG BÌNH TÂN,BIÊN HÒA ĐỒNG NAI
WEBSITE: www.jacdongnai.com
HOTLINE: 0339.808 705 - 0704 664 911